Biểu mẫu 12
(Kèm theo thông tư số 36/TT-BGD&ĐT ngày 28/12/2017 của Bộ giáo dục và đào tạo)
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN VÕ NHAI
TRUNG TÂM GDNN-GDTX
THÔNG BÁO
CÔNG KHAI THÔNG TIN CƠ SỞ VẬT CHẤT
CỦA TRUNG TÂM GDNN-GDTX NĂM HỌC 2018 – 2019
STT | NỘI DUNG | SỐ LƯỢNG | BÌNH QUAN | GHI CHÚ |
I | Số phòng học hiện có | 06 | 1 lớp/1phòng |
|
II | Loại phòng học | 06 | 1 lớp/1phòng |
|
1 | Kiên cố | 06 | 1 lớp/1phòng | Tính cả các lớp hỗ trợ đào tạo |
2 | Bán kiên cố | 0 | 0 |
|
3 | Phong học đa chức năng | 0 | 0 |
|
4 | Bình quân lớp/ phòng |
| 1/1 |
|
5 | Bình quân học sinh / lớp | 302 |
| Tính cả các lớp hỗ trợ đào tạo |
III | Số điểm trường | 01 |
|
|
IV | Tổng số diện tích đất (m2) | 3.700.4 m2 |
| Tính cả các lớp hỗ trợ đào tạo |
V | Tổng diện tích sân chơi, bãi tập | 1.491 m2 |
| Tính cả các lớp hỗ trợ đào tạo |
VI | Diện tich các phòng học |
|
|
|
1 | Diện tích phòng học 57,6m2 | 04 |
|
|
2 | Diện tích phòng học 86,4m2 | 02 |
|
|
3 | Diện tích phòng chuẩn bị | 0 |
|
|
4 | Diện tích thư viện (m2) | 0 |
|
|
5 | Diện tích nhà tập đa năng (m2) | 0 |
|
|
6 | Diện tích phòng khác (m2) | 0 |
|
|
VII | Thiết bị dậy học tối thiểu (tính theo bộ) | 03 | 1 bộ / 01 lớp |
|
1 | Khối lớp 10 | 01 | 1 bộ / 01 lớp |
|
2 | Khối lớp 11 | 01 | 1 bộ / 01 lớp |
|
3 | Khối lớp 12 | 01 | 1 bộ / 01 lớp |
|
4 | Khu vườn sinh vật, vườn địa lý ( m2) | 0 |
|
|
5 | Vườn hoa | 0 |
|
|
VIII | Tổng số máy tính đang sử dụng phục vụ học tập (bộ) | 35 | 18,4 hv/bộ |
|
IX | Tổng số thiết bị đang sử dụng |
|
|
|
1 | Ty vi | 01 |
|
|
|
|
|
|
|
2 | Cát xét | 0 |
|
|
3 | Đầu video/đầu đĩa | 0 |
|
|
4 | Máy chiếu đa năng | 03 |
|
|
5 | Thiết bị khác | 0 |
|
|
| Nội dung | Số lượng (m2) | Số chỗ | Diện tích bình quân / chỗ |
X | Phong nghỉ cho học sinh bán trú | 95 | 24 | 3m2/ hv |
XI | Khu nội trú học sinh |
|
|
|
XIV
| Nhà vệ sinh
| Dùng cho giáo viên | Dùng cho học viên | Số m2/ học viên | ||
Chung | Nam/Nữ | Chung | Nam/Nữ | |||
1 | Đạt chuẩn vệ sinh | 0 |
|
|
|
|
| Chưa đạt chuẩn vệ sinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
(* Theo Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu).
| Nội dung | Có | Không |
XV | Nguồn nước sinh họt hợp vệ sinh | + |
|
XVI | Nguồn điện lưới | + |
|
XVII | Kết nối internet | + |
|
XVIII | ỈItang thông tin điện tử (website) của Trung tâm | + |
|
XĨ | Tường rào xây | + |
|
Võ Nhai, ngày 17 tháng 9 năm 2018
GIÁM ĐỐC
(Đã ký)
Th.s Nguyễn Hồng Thái